---U---

ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù
unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
uncle n. /ʌηkl/ chú, bác
uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót
undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
unfortunate adj. /Λnfo:'t∫әneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
unit n. /'ju:nit/ đơn vị
unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ
university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác
unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ
unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
upper adj. /´ʌpə/ cao hơn
upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược
upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upwards (also upward especially in NAmE) adv. 
upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
urge v., n. /əʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
used to modal v. đã quen dùng
useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
usually adv. /'ju:ʒәli/ thường thường
unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường