Trường hợp khẩn cấp và sức khỏe

Bạn có dị ứng với thứ gì không?
Are you allergic to anything?

Bạn sẵn sàng chưa?
Are you ready?

Gọi điện cho tôi.
Call me.

Bạn đã gửi hoa cho tôi hả?
Did you send me flowers?

Bạn có bán pin không?
Do you sell batteries?

Tôi không cần.
I don't care.

Tôi bỏ cuộc.
I give up.

Tôi gặp tai nạn.
I got in an accident.

Tôi bị cảm.
I have a cold.

Tôi có một cái trong xe.
I have one in my car.

Tôi làm cái bánh này.
I made this cake.

Tôi còn nhiều thứ phải làm.
I still have a lot to do.

Tôi vẫn chưa quyết định.
I still haven't decided.

Tôi là giáo viên.
I'm a teacher.

Tôi tự làm chủ.
I'm self-employed.

Tùy vào thời tiết.
It depends on the weather.

Hôm nay trời rất lạnh.
It's very cold today.

Hành lý của tôi bị thất lạc.
My luggage is missing.

Tôi đau bụng.
My stomach hurts.

Tôi đau họng.
My throat is sore.

Đồng hồ tôi đã bị đánh cắp.
My watch has been stolen.

Dùng thuốc này.
Take this medicine.

Tai nạn xảy ra tại giao lộ.
The accident happened at the intersection.

Đã có một tai nạn xe hơi.
There has been a car accident.

Tôi có thể đổi đô la Mỹ ở đâu?
Where can I exchange U.S. dollars?

Bạn làm việc ở đâu?
Where do you work?

Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Where's the nearest hospital?

Bưu điện ở đâu?
Where's the post office?