---V---

vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley n. /'væli/ thung lũng
valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ
venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
very adv. /'veri/ rất, lắm
via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
victim n. /'viktim/ nạn nhân
victory n. /'viktəri/ chiến thắng
video n. /'vidiou/ video
view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
virus n. /'vaiərəs/ vi rút
visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
visitor n. /'vizitə/ khách, du khách
vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng
voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói
volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử